SKU: MSY-JP35VF
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều Inverter 12000BTU MSY-JP35VF mang thiết kế theo phong cách trẻ trung, hiện đại, đường nét tinh tế, chắc chắn kết hợp với tông màu trắng sang trọng làm nổi bật không gian sống trong nhà bạn.
Thuộc dòng điều hòa 12000BTU, điều hòa Mitsubishi Electric có thể đáp ứng nhu cầu làm mát cho căn phòng có diện tích từ 15 - 20m2 như: phòng ngủ, phòng làm việc...
Điều hòa treo tường Mitsubishi Electric được trang bị công nghệ PAM Inverter với tính năng Econo Cool giúp máy nén hoạt động tiết kiệm điện hiệu quả lên đến 20%, đảm bảo nhiệt độ không gian của bạn luôn đạt tới mức lý tưởng ngay cả khi nhiệt độ cao hơn 2 độ C so với cài đặt thông thường.
Điều hòa giá rẻ Mitsubishi Electric ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn, khói thuốc và dầu mỡ trên bề mặt, giúp thiết bị luôn sạch sẽ, tạo ra luồng gió trong lành, mát lạnh.
Được trang bị bảng mạch chịu điện áp cao đến 450V, điều hòa 1 chiều Mitsubishi Electric cho khả năng làm lạnh nhanh giúp mát lạnh tức thì nhờ tốc độ quạt được tăng 10% khi kích hoạt
Màng lọc Nano Platium có thiết kế 3d dạng sóng giúp thu gom bụi tốt hơn so với các màng lọc thông thường do bề mặt màng lọc chứa các hạt Plantinum-Ceramic kích thước cực nhỏ tác dụng kháng khuẩn và khử mùi, đánh bật mùi hôi và các vi khuẩn gây hại một cách dễ dàng.
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều Inverter 12000BTU MSY-JP35VF tích hợp các công nghệ tiên tiến cùng 5 hướng điều chỉnh gió Auto cho phép máy phân bổ luồng gió đều khắp phòng siêu êm ái, phù hợp với mọi không gian.
# | THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Thái Lan |
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 12000 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 12000 BTU - Từ 15 - 20 m² |
5 | Màu sắc | Trắng |
6 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
7 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 - 20 m2 |
8 | Công nghệ Inverter | Inverter |
9 | Loại máy | 1 chiều |
10 | Tiêu thụ điện | 1.330KW |
11 | Nhãn năng lượng | 5 sao |
12 | Tiện ích | Công nghệ PAM Inverter, làm lạnh nhanh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", hẹn giờ bật tắt |
13 | Công nghệ tiết kiệm điện | Chế độ Econo Cool |
14 | Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum |
15 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Có |
16 | Chế độ gió | Thổi rộng và xa |
17 | Kích thước dàn lạnh | 838x 280 x 228 mm (Dài x rộng x sâu) |
18 | Trọng lượng dàn lạnh | 8.5 kg |
19 | Kích thước dàn nóng | 699 x 538 x 249 mm (Dài x rộng x sâu) |
20 | Trọng lượng dàn nóng | 22.5 kg |
21 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
22 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
23 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 12 m |