SKU: NS-C09R2T30
Với Điều hoà nagakawa 9000 btu 1 chiều NS-C09R2T30 Model 2023 làm lợi nhân tức thời với chế độ cool ,Dòng sản phẩm mang lại một dấu ấn tượng bên nước ngoài và được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam đã được sử dụng và trải nghiệm rất tốt bền bỉ trên mọi tác động từ bên ngoài như gió mưa axit vân vân .
điều hoà nagakawa model 2023 máy lạnh nagakawa 9000btu NS-C09R2T30 Lưới chắn bụi rất bền bỉ tốt ngăn chặn mọi bụi bẩn vi khuẩn nấm mốc ,Không cho xâm nhập vào bên trong mấy để làm ảnh hưởng tới sức khỏe của con người khi mấy hoạt động thổi gió ra bên ngoài. ngoài ra lưới lọc bụi Chúng ta nên sử dụng 3 tháng giữa một lần để cho lưới lọc được sạch sẽ tiết kiệm điện hơn và tốt cho sức khỏe hơn. Giá điều hoà nagakawa NS-C09R2T30 tiết kiệm điện hơn so với những dòng Model cũ .
Máy điều hoà nagakawa 9000 NS-C09R2T30 dùngLoại sơn cao cấp chống chỉ rất cao chịu được nhiệt độ ngoài trời lên đến 60° chống mọi loại mưa axit để đảm bảo cho mấy có tuổi thọ lâu hơn và bền bỉ hơn .Chuyên cao cấp được cấp chuyên gia Sơn để đảm bảo cho máy móc trơn Chu hơn cho mọi vi khuẩn nấm mốc không xâm nhập được.
điều hoà nagakawa 1 chiều 9000 NS-C09R2T30 Được đánh giá với người tiêu dùng rất nhiều là chạy êm ái không nghe tiếng động độ ồn thấp khi ta dùng khi ngủ hoặc khi làm việc ở mọi nơi chúng ta cảm nhận được điều này rất rõ. Block chạy nhất êm ái khi chúng ta để ở nhiệt độ ru ngủ thì cảm giác không nghe một tiếng động gì. gửi làm sao mà đi nhận
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09R2T30 | |
Công suất lạnh | Btu/h | 9000 | |
Công suất tiêu thụ | W | 825 | |
Dòng điện min/max | A | 3.7 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 580 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 39/35/30 |
Dàn nóng | dB(A) | 48 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 750x285x200 |
Dàn nóng | mm | 660x500x240 | |
Khối lượng tổng | Dàn lạnh | kg | 9.5 |
Dàn nóng | kg | 28 | |
Môi chất làm lạnh | R32 | ||
Kích thước ống đồng | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng max | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch max | m | 5 |